VIETNAMESE

tư thế

Tư thế cơ thể, Dáng người

word

ENGLISH

Posture

  
NOUN

/ˈpɒstʃər/

Posture, Body stance

"Tư thế" là cách sắp xếp cơ thể trong một trạng thái hoặc động tác cụ thể.

Ví dụ

1.

Tư thế đúng cải thiện sức khỏe tổng thể.

Good posture improves overall health.

2.

Giữ tư thế đúng khi tập thể dục.

Maintain proper posture during exercise.

Ghi chú

Từ Posture thuộc lĩnh vực thể chất và sức khỏe (cơ xương khớp). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Body alignment - Cân bằng cơ thể Ví dụ: Good posture ensures proper body alignment. (Tư thế đúng giúp đảm bảo sự cân bằng cơ thể.) check Ergonomics - Công thái học Ví dụ: Ergonomics focuses on improving posture in the workplace. (Công thái học tập trung vào việc cải thiện tư thế trong môi trường làm việc.) check Slouching - Ngồi gù Ví dụ: Slouching can lead to long-term back pain. (Ngồi gù có thể dẫn đến đau lưng kéo dài.)