VIETNAMESE

làm thử

word

ENGLISH

try out

  
PHRASE

/traɪ aʊt/

give something a try, test, experiment with

Làm thử là động từ có nghĩa thực hiện một việc gì đó một cách tạm thời, chưa chính thức, để thử nghiệm, xem xét xem có phù hợp hay khả thi không.

Ví dụ

1.

Người tham gia được khuyến khích làm thử môn thể thao khác nhau trong suốt trại hè khám phá sở thích.

Participants were encouraged to try out different sports during the summer camp to discover their interests.

2.

Trước khi cam kết, tốt nhất là nên làm thử nhiều sở thích khác nhau để tìm ra điều hợp với mình nhất.

Before committing, it's a good idea to try out various hobbies to find what suits you best.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ try out khi nói hoặc viết nhé! check Try out a new product - Thử nghiệm một sản phẩm mới Ví dụ: The company let customers try out the new product before its official launch. (Công ty cho khách hàng thử nghiệm sản phẩm mới trước khi chính thức ra mắt.) check Try out for [a sports team] - Tham gia thử sức vào một đội thể thao Ví dụ: He tried out for the basketball team and made it to the final selection. (Anh ấy tham gia thử sức vào đội bóng rổ và được chọn vào vòng cuối.) check Try out a new recipe - Thử nghiệm một công thức nấu ăn mới Ví dụ: She tried out a new recipe for chocolate cake. (Cô ấy thử nghiệm một công thức mới cho bánh sô-cô-la.)