VIETNAMESE

quơ

Gom vội

word

ENGLISH

Grab hastily

  
VERB

/ɡræb ˈheɪstəli/

Snatch

“Quơ” là hành động đưa tay hoặc vật gì đó để gom hoặc lấy một cách vội vàng.

Ví dụ

1.

Anh ấy quơ vội những cuốn sách đang rơi.

He grabbed hastily at the falling books.

2.

Cô ấy quơ lấy cơ hội để nói.

She grabbed hastily at the chance to speak.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grab nhé! check Seize – Chiếm lấy, nắm lấy Phân biệt: Seize thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn so với grab, thể hiện sự chiếm đoạt hoặc tóm lấy một cách quyết liệt, trong khi grab có thể dùng cho hành động nắm lấy một cách nhanh chóng, nhưng không nhất thiết là mạnh mẽ. Ví dụ: He seized the opportunity when it arose. (Anh ấy đã nắm lấy cơ hội khi nó xuất hiện.) check Snatch – Vồ lấy, chộp lấy Phân biệt: Snatch nhấn mạnh sự hành động nhanh chóng và đột ngột, thường mang cảm giác lén lút hoặc tranh giành, trong khi grab có thể chỉ là hành động nắm lấy trong một tình huống bình thường. Ví dụ: She snatched the last cookie before anyone else could grab it. (Cô ấy vồ lấy chiếc bánh quy cuối cùng trước khi ai đó có thể lấy được.) check Catch – Bắt, nắm lấy Phân biệt: Catch thường dùng khi bạn bắt được một vật gì đó đang di chuyển hoặc khi có sự phản xạ nhanh, trong khi grab có thể đơn giản là hành động nắm lấy một vật không nhất thiết là đang chuyển động. Ví dụ: She caught the ball just in time. (Cô ấy bắt được quả bóng vừa kịp lúc.)