VIETNAMESE

Long nhãn

nhãn khô

word

ENGLISH

Dried longan

  
NOUN

/draɪd ˈlɒŋən/

preserved longan

"Long nhãn" là cùi khô của quả nhãn, thường dùng trong ẩm thực và y học.

Ví dụ

1.

Long nhãn được dùng trong các món tráng miệng.

Dried longan is used in desserts.

2.

Long nhãn có tác dụng chữa bệnh.

Dried longan has medicinal properties.

Ghi chú

Từ Dried longan thuộc lĩnh vực thực phẩm và nông sản, mô tả nhãn sấy khô dùng trong chế biến thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Longan fruit - Quả nhãn Ví dụ: Dried longan is made from longan fruit. (Long nhãn được làm từ quả nhãn.) check Dehydration - Sấy khô Ví dụ: Dehydration is used to preserve longan for longer storage. (Quá trình sấy khô được sử dụng để bảo quản nhãn lâu hơn.) check Herbal tea - Trà thảo mộc Ví dụ: Dried longan is often used in herbal teas for its sweetness. (Long nhãn thường được sử dụng trong các loại trà thảo mộc vì độ ngọt của nó.)