VIETNAMESE
biên bản bàn giao nghiệm thu
biên bản nghiệm thu
ENGLISH
acceptance handover minutes
/əkˈsɛptəns ˈhændəʊvə ˈmɪnɪts/
final delivery note
“Biên bản bàn giao nghiệm thu” là tài liệu xác nhận công việc đã hoàn thành và được bàn giao sau kiểm tra.
Ví dụ
1.
Biên bản bàn giao nghiệm thu xác nhận hoàn thành dự án.
The acceptance handover minutes confirmed project completion.
2.
Họ đã soạn biên bản bàn giao nghiệm thu hôm qua.
They prepared the acceptance handover minutes yesterday.
Ghi chú
Từ Acceptance handover minutes là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý dự án và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Completion report – Báo cáo hoàn thành
Ví dụ:
The acceptance handover minutes were attached to the completion report.
(Biên bản bàn giao nghiệm thu được đính kèm với báo cáo hoàn thành.)
Inspection result – Kết quả kiểm tra
Ví dụ:
The acceptance handover minutes summarize the inspection results of the project.
(Biên bản bàn giao nghiệm thu tóm tắt kết quả kiểm tra dự án.)
Sign-off record – Hồ sơ ký nhận
Ví dụ:
All parties signed the acceptance handover minutes in the sign-off record.
(Tất cả các bên đã ký vào biên bản bàn giao nghiệm thu trong hồ sơ ký nhận.)
Technical acceptance – Nghiệm thu kỹ thuật
Ví dụ:
The acceptance handover minutes marked the end of technical acceptance phase.
(Biên bản bàn giao nghiệm thu đánh dấu kết thúc giai đoạn nghiệm thu kỹ thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết