VIETNAMESE

màng xương

Bao xương, Lớp màng xương

word

ENGLISH

Periosteum

  
NOUN

/ˌpɛrɪˈɒstɪəm/

Bone sheath, Periosteal layer

"Màng xương" là lớp màng bao phủ xương, cung cấp chất dinh dưỡng và bảo vệ.

Ví dụ

1.

Màng xương nuôi dưỡng xương.

The periosteum nourishes the bone.

2.

Tổn thương màng xương ảnh hưởng đến sự lành xương.

Damage to the periosteum affects healing.

Ghi chú

Từ Periosteum thuộc lĩnh vực giải phẫu học và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bone lining - Lớp lót xương Ví dụ: The periosteum is a dense layer that serves as the bone lining. (Màng xương là một lớp dày đặc đóng vai trò lót xương.) check Osteoblasts - Tế bào tạo xương Ví dụ: The periosteum contains osteoblasts, which are essential for bone growth. (Màng xương chứa các tế bào tạo xương, rất quan trọng cho sự phát triển xương.) check Nutrient arteries - Động mạch dinh dưỡng Ví dụ: Nutrient arteries pass through the periosteum to supply blood to bones. (Động mạch dinh dưỡng đi qua màng xương để cung cấp máu cho xương.)