VIETNAMESE

biên bản nghiệm thu công việc

nghiệm thu hạng mục

word

ENGLISH

work acceptance record

  
NOUN

/wɜːk əkˈsɛptəns ˈrɛkɔːd/

task completion report

“Biên bản nghiệm thu công việc” là văn bản xác nhận một phần công việc đã hoàn tất theo yêu cầu.

Ví dụ

1.

Quản lý đã xem xét biên bản nghiệm thu công việc.

The supervisor reviewed the work acceptance record.

2.

Cần biên bản nghiệm thu công việc để thanh toán.

We need the work acceptance record for payment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé! check Keep a record – lưu giữ hồ sơ Ví dụ: The company keeps a record of all transactions for auditing. (Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán) check Update a record – cập nhật hồ sơ Ví dụ: She needs to update a record with the latest project details. (Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án) check Review a record – xem xét hồ sơ Ví dụ: The manager will review a record before finalizing the handover. (Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao) check Maintain a record – duy trì hồ sơ Ví dụ: Schools must maintain a record of student attendance. (Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)