VIETNAMESE
tự ý bỏ việc
bỏ việc ngang
ENGLISH
leave work without permission
/liːv wɜːk wɪˈðaʊt pəˈmɪʃən/
unauthorized resignation
“Tự ý bỏ việc” là người lao động nghỉ việc mà không thông báo, không được sự đồng ý của bên sử dụng lao động.
Ví dụ
1.
Anh ta tự ý bỏ việc.
He left work without permission.
2.
Người lao động tự ý bỏ việc có thể bị xử lý.
Workers who leave without permission may face penalties.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leave work without permission nhé!
Quit without notice – Bỏ việc không báo trước
Phân biệt:
Quit without notice là hành động rời bỏ công việc mà không thông báo trước cho đơn vị, tương đương leave work without permission trong ngữ cảnh nhân sự.
Ví dụ:
He quit without notice and never returned.
(Anh ấy nghỉ việc không báo trước và không quay lại.)
Absent without leave – Vắng mặt không phép
Phân biệt:
Absent without leave (AWOL) là thuật ngữ quân sự, nhưng cũng dùng trong doanh nghiệp để chỉ người nghỉ không phép.
Ví dụ:
The employee was absent without leave for two days.
(Nhân viên đã vắng mặt không phép hai ngày.)
Desert one’s job – Bỏ trốn khỏi công việc
Phân biệt:
Desert one’s job nhấn mạnh đến việc bỏ việc như một hình thức trốn tránh, thường mang nghĩa tiêu cực hơn leave work without permission.
Ví dụ:
She deserted her job during a critical project.
(Cô ấy đã bỏ trốn khỏi công việc giữa lúc dự án đang quan trọng.)
Walk off the job – Tự ý rời bỏ công việc
Phân biệt:
Walk off the job là cách nói thân mật chỉ hành động rời khỏi nơi làm việc mà không báo trước, đồng nghĩa với leave work without permission.
Ví dụ:
The workers walked off the job in protest.
(Công nhân đã bỏ việc để phản đối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết