VIETNAMESE

Thân thể

cơ thể

word

ENGLISH

Body

  
NOUN

/ˈbɒdi/

physique

"Thân thể" là toàn bộ cơ thể con người hoặc động vật.

Ví dụ

1.

Thân thể cần nghỉ ngơi để hoạt động tốt.

The body needs rest to function well.

2.

Nước rất cần thiết cho một thân thể khỏe mạnh.

Hydration is essential for a healthy body.

Ghi chú

Từ Body thuộc lĩnh vực mô tả cơ thể và sức khỏe, mô tả toàn bộ cấu trúc sinh học của con người. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Human anatomy - Giải phẫu học cơ thể người Ví dụ: Understanding human anatomy is essential for medical studies. (Hiểu biết về giải phẫu học cơ thể người rất quan trọng trong học y khoa.) check Posture - Tư thế Ví dụ: Maintaining good posture is vital for a healthy body. (Duy trì tư thế đúng rất quan trọng cho cơ thể khỏe mạnh.) check Physical health - Sức khỏe thể chất Ví dụ: A balanced diet and exercise are key to maintaining physical health. (Chế độ ăn uống cân đối và tập thể dục là chìa khóa để duy trì sức khỏe thể chất.)