VIETNAMESE

bá quan

quan lại

word

ENGLISH

royal court officials

  
NOUN

/ˈrɔɪəl kɔːt əˈfɪʃəlz/

noble ministers

“Bá quan” là cách gọi chung các quan lại cấp cao trong triều đình thời phong kiến.

Ví dụ

1.

Nhà vua triệu tập toàn thể bá quan.

The king summoned all royal court officials.

2.

The royal court officials waited in the hall.

Bá quan chầu chực ngoài điện.

Ghi chú

Từ Royal court officials là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sửchính quyền phong kiến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mandarin – Quan lại Ví dụ: Royal court officials in Vietnam’s feudal era were also called mandarins. (Các bá quan trong thời phong kiến Việt Nam còn được gọi là quan lại.) check Court hierarchy – Hệ thống quan lại Ví dụ: Royal court officials served within a rigid court hierarchy. (Bá quan phục vụ trong một hệ thống quan lại phân cấp nghiêm ngặt.) check Imperial advisor – Cố vấn hoàng gia Ví dụ: Some royal court officials acted as imperial advisors to the king. (Một số bá quan đóng vai trò cố vấn hoàng gia cho vua.) check Civil official – Quan văn Ví dụ: Royal court officials included both civil officials and military leaders. (Bá quan bao gồm cả quan văn và các tướng lĩnh quân sự.)