VIETNAMESE
Lớp da mỏng
da mỏng
ENGLISH
Thin skin
/θɪn skɪn/
delicate skin
"Lớp da mỏng" là lớp ngoài cùng của da, mềm và dễ tổn thương.
Ví dụ
1.
Lớp da mỏng nhạy cảm với ánh nắng.
Thin skin is sensitive to sunlight.
2.
Lớp da mỏng cần được chăm sóc nhẹ nhàng.
Thin skin requires gentle care.
Ghi chú
Từ Thin skin thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả lớp da mỏng bên ngoài cơ thể con người. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Epidermis - Biểu bì
Ví dụ:
The epidermis is the outermost layer of thin skin.
(Biểu bì là lớp ngoài cùng của da mỏng.)
Dermis - Lớp bì
Ví dụ:
The dermis underlies the epidermis and contains blood vessels.
(Lớp bì nằm dưới biểu bì và chứa các mạch máu.)
Collagen fibers - Sợi collagen
Ví dụ:
Collagen fibers in thin skin help maintain elasticity.
(Sợi collagen trong lớp da mỏng giúp duy trì độ đàn hồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết