VIETNAMESE

áp dụng pháp luật

thực thi luật

word

ENGLISH

apply the law

  
VERB

/əˈplaɪ ðə lɔː/

enforce legal rules

“Áp dụng pháp luật” là đưa luật vào thực tế để giải quyết sự việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Thẩm phán phải áp dụng pháp luật một cách công bằng.

Judges must apply the law fairly.

2.

Vụ án này sẽ thử thách cách ta áp dụng pháp luật.

This case will test how we apply the law.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của apply the law nhé! check Enforce the law – Thi hành pháp luật Phân biệt: Enforce the law là hành động đảm bảo luật được thực hiện trong thực tế, đồng nghĩa apply the law trong ngữ cảnh hành pháp. Ví dụ: The police enforced the law during the protest. (Cảnh sát đã thi hành pháp luật trong cuộc biểu tình.) check Implement legal provisions – Áp dụng quy định pháp luật Phân biệt: Implement legal provisions là cách diễn đạt trang trọng hơn, tương đương apply the law trong bối cảnh hành chính – pháp lý. Ví dụ: Authorities must implement legal provisions fairly. (Cơ quan chức năng phải áp dụng quy định pháp luật một cách công bằng.) check Execute legal orders – Thực hiện mệnh lệnh pháp lý Phân biệt: Execute legal orders nhấn mạnh vào hành động chấp hành chỉ đạo pháp lý cụ thể, gần nghĩa với apply the law trong tố tụng. Ví dụ: The bailiff executed the legal orders from the court. (Nhân viên thi hành án đã thực hiện mệnh lệnh pháp lý từ tòa án.) check Carry out legal procedures – Tiến hành thủ tục pháp lý Phân biệt: Carry out legal procedures là bước cụ thể hóa việc áp dụng pháp luật, tương đương apply the law nhưng thiên về thủ tục. Ví dụ: The lawyer carried out legal procedures for the case. (Luật sư đã tiến hành thủ tục pháp lý cho vụ kiện.)