VIETNAMESE
ngưỡng vọng
Ngưỡng mộ
ENGLISH
Admire
/ədˈmaɪə/
“Ngưỡng vọng” là hành động tôn kính, ngưỡng mộ hoặc mong đợi điều gì cao đẹp.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngưỡng vọng người thầy vì sự uyên bác của họ.
He admires his mentor for their wisdom.
2.
Cô ấy ngưỡng vọng vẻ đẹp của cảnh quan thiên nhiên.
She admires the beauty of the natural landscape.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ admire khi nói hoặc viết nhé!
Admire + someone’s work - Ngưỡng mộ tác phẩm của ai đó
Ví dụ:
He admired the artist’s latest masterpiece.
(Anh ấy ngưỡng vọng tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ.)
Admire for + qualities - Ngưỡng mộ ai đó vì phẩm chất của họ
Ví dụ:
She admired him for his kindness and patience.
(Cô ấy ngưỡng vọng anh ấy vì sự tử tế và kiên nhẫn.)
Admire + a view - Chiêm ngưỡng khung cảnh
Ví dụ:
They stood on the hill to admire the breathtaking view.
(Họ đứng trên đồi để ngưỡng vọng khung cảnh tuyệt đẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết