VIETNAMESE

bộ sậu

ban lãnh đạo

word

ENGLISH

leadership team

  
NOUN

//ˈliːdərʃɪp tiːm//

executive team

“Bộ sậu” là nhóm người lãnh đạo hoặc quản lý cấp cao trong một tổ chức hoặc cơ quan.

Ví dụ

1.

Bộ sậu đã họp để thảo luận chiến lược mới.

The leadership team met to discuss the new strategy.

2.

Sự thay đổi trong bộ sậu ảnh hưởng đến hướng đi của công ty.

Changes in the leadership team affected company direction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leadership team nhé! check Executive group – Nhóm lãnh đạo Phân biệt: Executive group là cách nói tương đương với leadership team trong tổ chức doanh nghiệp hoặc hành chính cấp cao. Ví dụ: The executive group met to discuss the strategy shift. (Nhóm lãnh đạo đã họp để thảo luận thay đổi chiến lược.) check Senior management – Ban quản trị cấp cao Phân biệt: Senior management là từ đồng nghĩa với leadership team, phổ biến trong nội bộ doanh nghiệp. Ví dụ: Senior management approved the budget allocation. (Ban quản trị cấp cao đã phê duyệt phân bổ ngân sách.) check Core leadership – Ban lãnh đạo cốt lõi Phân biệt: Core leadership nhấn mạnh vai trò nòng cốt trong chỉ đạo, tương đương leadership team trong tổ chức chính trị, quân sự. Ví dụ: The core leadership met privately before the announcement. (Ban lãnh đạo cốt lõi họp kín trước khi công bố.) check Decision-making body – Nhóm ra quyết định Phân biệt: Decision-making body gần nghĩa leadership team khi nhấn mạnh đến quyền lực quyết định trong tổ chức. Ví dụ: The decision-making body will finalize the terms. (Nhóm ra quyết định sẽ chốt các điều khoản.)