VIETNAMESE

tỏ ra kênh kiệu

word

ENGLISH

show arrogance

  
PHRASE

/ʃoʊ ˈɛrəɡəns/

Tỏ ra kênh kiệu là thể hiện sự kiêu căng, tự phụ, coi thường và cho rằng mình giỏi hơn người khác.

Ví dụ

1.

Trong cuộc họp, anh ta liên tục tỏ ra kênh kiệu, làm cho đồng nghiệp thấy lạ.

During the meeting, he consistently showed arrogance, alienating his coworkers.

2.

Trong cuộc tranh luận, anh ta từ chối lắng nghe quan điểm trái ngược, cố gắng tỏ ra kênh kiệu.

In the debate, his refused to listen to opposing viewpoints, trying to show arrogance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ arrogance nhé! check Arrogant (adjective) - Kiêu ngạo, ngạo mạn Ví dụ: She sounded arrogant when she dismissed their opinions. (Cô ấy nghe có vẻ kiêu ngạo khi gạt bỏ ý kiến của họ.) check Arrogantly (adverb) - Một cách kiêu ngạo Ví dụ: He arrogantly assumed that he was the smartest person in the room. (Anh ta kiêu ngạo cho rằng mình là người thông minh nhất trong phòng.)