VIETNAMESE
hàm răng
Bộ răng, Hàm răng
ENGLISH
Set of teeth
/sɛt əv tiːθ/
Set of teeth, Dentition
Hàm răng là tập hợp các răng trên hàm.
Ví dụ
1.
Một hàm răng đầy đủ cần thiết để nhai.
A full set of teeth is necessary for chewing.
2.
Anh ấy chăm sóc tốt hàm răng của mình.
He took good care of his set of teeth.
Ghi chú
Từ Set of teeth thuộc lĩnh vực nha khoa, mô tả toàn bộ răng trong miệng của một người. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Bite - Cách cắn
Ví dụ:
A perfect set of teeth ensures a good bite.
(Một hàm răng hoàn chỉnh đảm bảo cách cắn tốt.)
Dental care - Chăm sóc răng miệng
Ví dụ:
Proper dental care maintains a healthy set of teeth.
(Chăm sóc răng miệng đúng cách giữ cho hàm răng khỏe mạnh.)
Alignment - Sự thẳng hàng
Ví dụ:
Orthodontics helps correct the alignment of a set of teeth.
(Chỉnh nha giúp điều chỉnh sự thẳng hàng của hàm răng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết