VIETNAMESE

bản tóm tắt lý lịch

CV rút gọn

word

ENGLISH

curriculum vitae summary

  
NOUN

/kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ ˈsʌməri/

resume

“Bản tóm tắt lý lịch” là tài liệu trình bày ngắn gọn thông tin cá nhân, học vấn, nghề nghiệp…

Ví dụ

1.

Vui lòng đính kèm bản tóm tắt lý lịch.

Please attach your curriculum vitae summary.

2.

Anh ấy cập nhật bản tóm tắt lý lịch trước khi nộp đơn.

He updated his CV summary before applying.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ curriculum vitae summary khi nói hoặc viết nhé! check Write a curriculum vitae summary – viết tóm tắt lý lịch Ví dụ: She wrote a curriculum vitae summary to highlight her skills. (Cô ấy viết tóm tắt lý lịch để làm nổi bật các kỹ năng của mình) check Update a curriculum vitae summary – cập nhật tóm tắt lý lịch Ví dụ: He updated a curriculum vitae summary with recent achievements. (Anh ấy cập nhật tóm tắt lý lịch với những thành tựu gần đây) check Review a curriculum vitae summary – xem xét tóm tắt lý lịch Ví dụ: The employer will review a curriculum vitae summary before interviews. (Nhà tuyển dụng sẽ xem xét tóm tắt lý lịch trước các cuộc phỏng vấn) check Tailor a curriculum vitae summary – điều chỉnh tóm tắt lý lịch Ví dụ: They tailored a curriculum vitae summary to fit the job description. (Họ điều chỉnh tóm tắt lý lịch để phù hợp với mô tả công việc)