VIETNAMESE
lăn lộn
ENGLISH
roll about
/roʊl əˈbaʊt/
Lăn lộn là động từ có nghĩa là chuyển động lăn đi lăn lại theo chiều ngang, thường là trong khoảng không gian nhỏ.
Ví dụ
1.
Quả bóng lăn lộn trên sân chơi sau khi bị đá.
The ball rolled about the playground after being kicked.
2.
Trẻ con thường thích nhìn quả bóng lăn lộn trên sân trong trận đấu.
Children often enjoy watching a ball roll about the field during play.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ roll khi nói hoặc viết nhé!
Roll over – Lật qua
Ví dụ:
The dog rolled over to show its belly.
(Con chó lật qua để lộ bụng.)
Roll out – Triển khai
Ví dụ:
The company is rolling out a new product next month.
(Công ty sẽ triển khai sản phẩm mới vào tháng sau.)
Roll back – Lùi lại, hoàn nguyên
Ví dụ:
They decided to roll back the changes due to complaints.
(Họ quyết định hoàn nguyên các thay đổi vì những lời phàn nàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết