VIETNAMESE

biên bản cuộc họp

biên bản họp

word

ENGLISH

meeting minutes

  
NOUN

/ˈmiːtɪŋ ˈmɪnɪts/

session notes

“Biên bản cuộc họp” là văn bản ghi lại toàn bộ nội dung cuộc họp như người tham dự, ý kiến và kết luận.

Ví dụ

1.

Thư ký soạn biên bản cuộc họp.

The secretary drafted the meeting minutes.

2.

Biên bản cuộc họp được thông qua nhất trí.

The meeting minutes were approved unanimously.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ meeting minutes khi nói hoặc viết nhé! check Record meeting minutes – ghi biên bản cuộc họp Ví dụ: The secretary recorded meeting minutes during the discussion. (Thư ký ghi biên bản cuộc họp trong suốt cuộc thảo luận) check Distribute meeting minutes – phân phát biên bản cuộc họp Ví dụ: She distributed meeting minutes to all attendees after the session. (Cô ấy phân phát biên bản cuộc họp cho tất cả những người tham dự sau buổi họp) check Approve meeting minutes – phê duyệt biên bản cuộc họp Ví dụ: The board approved meeting minutes at the next gathering. (Hội đồng phê duyệt biên bản cuộc họp tại cuộc họp tiếp theo) check Amend meeting minutes – sửa đổi biên bản cuộc họp Ví dụ: They amended meeting minutes to correct minor errors. (Họ sửa đổi biên bản cuộc họp để chỉnh sửa các lỗi nhỏ)