VIETNAMESE

nét bút

word

ENGLISH

stroke

  
NOUN

/strəʊk/

Nét bút là đường nét được tạo ra bởi bút khi viết hoặc vẽ.

Ví dụ

1.

Nét bút của nghệ sĩ rất chính xác và tinh tế.

The artist’s pen strokes were precise and elegant.

2.

Anh ấy ngưỡng mộ nét bút mượt mà trong bản vẽ.

He admired the smooth pen strokes in the sketch.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stroke nhé! check Line - Đường kẻ Phân biệt: Line thường mang ý nghĩa tổng quát hơn, chỉ một đường dài hoặc ngắn. Ví dụ: The artist drew a straight line with precision. (Nghệ sĩ vẽ một đường thẳng với sự chính xác.) check Mark - Dấu vết Phân biệt: Mark có thể chỉ bất kỳ dấu hiệu hoặc vết nào trên bề mặt. Ví dụ: He made a mark on the canvas with his pen. (Anh ấy để lại một dấu trên bức vải bằng bút của mình.) check Brushstroke - Nét cọ Phân biệt: Brushstroke dùng riêng cho nghệ thuật vẽ tranh với cọ. Ví dụ: The brushstrokes in the painting were bold and expressive. (Các nét cọ trong bức tranh rất táo bạo và biểu cảm.)