VIETNAMESE
bên nguyên
nguyên đơn
ENGLISH
plaintiff
/ˈpleɪntɪf/
claimant
“Bên nguyên” là người khởi kiện trong một vụ án dân sự, tố tụng yêu cầu bên bị chịu trách nhiệm.
Ví dụ
1.
Bên nguyên đưa ra bằng chứng mới.
The plaintiff presented new evidence.
2.
Tòa chấp nhận yêu cầu của bên nguyên.
The court accepted the plaintiff’s claim.
Ghi chú
Từ Plaintiff là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và tố tụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Legal standing – Tư cách pháp lý
Ví dụ:
The plaintiff must prove legal standing to file a lawsuit.
(Bên nguyên phải chứng minh tư cách pháp lý để nộp đơn kiện.)
Burden of proof – Nghĩa vụ chứng minh
Ví dụ:
In civil court, the plaintiff carries the burden of proof.
(Trong tòa dân sự, bên nguyên có nghĩa vụ chứng minh.)
Court petition – Đơn kiện
Ví dụ:
The plaintiff submitted a court petition to begin legal proceedings.
(Bên nguyên đã nộp đơn kiện để bắt đầu quá trình tố tụng.)
Damages claim – Yêu cầu bồi thường
Ví dụ:
The plaintiff is seeking a damages claim for the contract breach.
(Bên nguyên yêu cầu bồi thường thiệt hại vì vi phạm hợp đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết