VIETNAMESE

ban khen

giấy khen

word

ENGLISH

award certificate

  
NOUN

/əˈwɔːd səˈtɪfɪkət/

commendation

“Ban khen” là quyết định hoặc giấy khen được trao tặng nhằm tuyên dương công trạng.

Ví dụ

1.

Anh ấy được ban khen từ bộ.

He received an award certificate from the ministry.

2.

The award certificate was given to outstanding staff.

Ban khen được trao cho cá nhân xuất sắc.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của award certificate nhé! check Grant certificate – Cấp giấy chứng nhận Phân biệt: Grant certificate tương đương award certificate và thường dùng trong giáo dục hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: The university granted certificates to all graduates. (Trường đại học đã cấp giấy chứng nhận cho tất cả sinh viên tốt nghiệp.) check Present certificate – Trao giấy khen Phân biệt: Present certificate là hành động chính thức tại sự kiện, tương đương award certificate trong bối cảnh trang trọng. Ví dụ: The mayor presented certificates at the ceremony. (Thị trưởng đã trao giấy chứng nhận tại buổi lễ.) check Issue certificate – Phát hành chứng nhận Phân biệt: Issue certificate là quá trình in ấn và gửi chứng nhận, tương đương award certificate khi nói về hành động chính thức của tổ chức. Ví dụ: The institution issued certificates after evaluation. (Tổ chức đã phát hành giấy chứng nhận sau khi đánh giá.) check Hand out certificate – Phát giấy chứng nhận Phân biệt: Hand out certificate là cách nói thân thiện, đồng nghĩa award certificate trong ngữ cảnh giáo dục, sự kiện nhỏ. Ví dụ: The teacher handed out certificates to the students. (Giáo viên đã phát giấy chứng nhận cho học sinh.)