VIETNAMESE

tuyên bố từ bỏ

tuyên bố thoái lui

word

ENGLISH

declare renunciation

  
VERB

/dɪˈkleə rɪˌnaʊnsiˈeɪʃən/

announce withdrawal

“Tuyên bố từ bỏ” là công khai khẳng định việc chấm dứt quyền sở hữu, trách nhiệm, hoặc vị trí nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ta tuyên bố từ bỏ quốc tịch.

He declared renunciation of citizenship.

2.

Công ty tuyên bố từ bỏ yêu sách.

The company declared renunciation of its claim.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của declare renunciation nhé! check Announce withdrawal – Tuyên bố rút lui Phân biệt: Announce withdrawal là cách diễn đạt nhẹ nhàng và phổ thông của declare renunciation, thường dùng trong chính trị hoặc tổ chức. Ví dụ: The president announced his withdrawal from the election. (Tổng thống tuyên bố rút khỏi cuộc bầu cử.) check Formally give up – Từ bỏ chính thức Phân biệt: Formally give up là cách diễn đạt hành động từ bỏ quyền hoặc vị trí, tương đương với declare renunciation. Ví dụ: He formally gave up his citizenship. (Anh ấy đã chính thức từ bỏ quốc tịch của mình.) check Publicly renounce – Công khai từ bỏ Phân biệt: Publicly renounce nhấn mạnh tính công khai của việc từ bỏ, đồng nghĩa với declare renunciation trong văn cảnh báo chí hoặc pháp luật. Ví dụ: The official publicly renounced any affiliation with the group. (Quan chức đã công khai từ bỏ mọi liên hệ với tổ chức đó.) check Make a formal declaration of renunciation – Ra tuyên bố từ bỏ Phân biệt: Make a formal declaration of renunciation là dạng mở rộng chính thức của declare renunciation, mang tính pháp lý cao. Ví dụ: The ambassador made a formal declaration of renunciation of his post. (Đại sứ đã chính thức tuyên bố từ bỏ chức vụ của mình.)