VIETNAMESE

bản lược kê

bảng tổng hợp

word

ENGLISH

summarized list

  
NOUN

/ˈsʌməraɪzd lɪst/

brief listing

“Bản lược kê” là danh sách tóm tắt những yếu tố, mục hoặc thông tin chính yếu.

Ví dụ

1.

Đây là bản lược kê người tham dự.

This is a summarized list of participants.

2.

Tôi cần bản lược kê chi phí.

I need a summarized list of expenses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của summarized list nhé! check Summary – Bản tóm tắt Phân biệt: Summary là cách diễn đạt ngắn gọn hơn, thường thay cho summarized list trong ngữ cảnh đơn giản. Ví dụ: We need a summary of all activities this week. (Chúng tôi cần bản tóm tắt các hoạt động trong tuần này.) check Brief list – Danh sách ngắn gọn Phân biệt: Brief list là cách diễn đạt tương đương summarized list nhưng không quá chi tiết. Ví dụ: Submit a brief list of project milestones. (Nộp danh sách ngắn gọn về các mốc của dự án.) check Condensed list – Danh sách rút gọn Phân biệt: Condensed list là danh sách có chọn lọc, tương tự summarized list trong các bản báo cáo tổng hợp. Ví dụ: The report included a condensed list of key findings. (Báo cáo có danh sách rút gọn các phát hiện chính.) check Overview list – Danh sách tổng quan Phân biệt: Overview list cung cấp cái nhìn khái quát, gần nghĩa summarized list trong tài liệu hướng dẫn hoặc giới thiệu. Ví dụ: The overview list outlines the steps briefly. (Danh sách tổng quan phác thảo các bước một cách ngắn gọn.)