VIETNAMESE

biện pháp cần thiết

hành động cần làm

word

ENGLISH

necessary measure

  
NOUN

/ˈnɛsəsəri ˈmɛʒə/

essential step

“Biện pháp cần thiết” là hành động được thực hiện để bảo đảm đạt được mục tiêu hoặc xử lý tình huống.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã thực hiện biện pháp cần thiết để kiểm soát lạm phát.

The government took necessary measures to control inflation.

2.

Cần áp dụng biện pháp cần thiết ngay lập tức.

Necessary measures must be taken immediately.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của necessary measure nhé! check Essential step – Bước thiết yếu Phân biệt: Essential step là cách nói tương đương necessary measure, dùng khi nói về quy trình bắt buộc. Ví dụ: We must take every essential step to prevent the risk. (Chúng ta phải thực hiện mọi bước thiết yếu để phòng ngừa rủi ro.) check Required action – Hành động bắt buộc Phân biệt: Required action là hành động cần thiết để đạt mục tiêu hoặc xử lý vấn đề, gần nghĩa necessary measure trong chính sách. Ví dụ: The agency initiated required actions to ensure compliance. (Cơ quan đã thực hiện các hành động bắt buộc để đảm bảo tuân thủ.) check Compulsory measure – Biện pháp cưỡng chế Phân biệt: Compulsory measure tương đương necessary measure nhưng nhấn mạnh tính bắt buộc theo pháp luật hoặc quy định. Ví dụ: The court ordered compulsory measures to protect the minor. (Tòa đã ra lệnh áp dụng các biện pháp cưỡng chế để bảo vệ trẻ vị thành niên.) check Mandated response – Biện pháp theo chỉ thị Phân biệt: Mandated response là phản ứng hoặc hành động đã được chỉ đạo thực hiện, đồng nghĩa với necessary measure trong quản lý khẩn cấp. Ví dụ: The agency activated the mandated response plan. (Cơ quan đã kích hoạt kế hoạch phản ứng theo chỉ thị.)