VIETNAMESE

Sự trinh tiết

trinh trắng

word

ENGLISH

Virginity

  
NOUN

/vɜːˈdʒɪnɪti/

chastity

"Sự trinh tiết" là tình trạng hoặc sự giữ gìn không quan hệ tình dục.

Ví dụ

1.

Sự trinh tiết là một lựa chọn cá nhân.

Virginity is a personal choice.

2.

Một số nền văn hóa coi trọng sự trinh tiết.

Some cultures place a high value on virginity.

Ghi chú

Từ Virginity thuộc lĩnh vực văn hóa, đạo đức và xã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chastity - Trinh tiết, sự trong trắng Ví dụ: Many cultures emphasize the importance of chastity before marriage. (Nhiều nền văn hóa nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trinh tiết trước hôn nhân.) check Purity - Sự thuần khiết Ví dụ: The idea of virginity is often associated with purity in certain societies. (Quan niệm về sự trinh tiết thường gắn liền với sự thuần khiết trong một số xã hội.) check Virtue - Đức hạnh Ví dụ: She was praised for her virtue and integrity. (Cô ấy được ca ngợi vì đức hạnh và sự chính trực của mình.)