VIETNAMESE

ngáy

ngáy khi ngủ

word

ENGLISH

snore

  
VERB

/snɔː/

breathe loudly

Ngáy là âm thanh phát ra từ mũi hoặc họng khi ngủ, thường do đường hô hấp bị tắc.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngáy to mỗi đêm.

He snores loudly every night.

2.

Cô ấy thở to khi chìm vào giấc ngủ sâu.

She breathed loudly as she fell into a deep sleep.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các collocation của từ snore khi nói hoặc viết nhé! check Snore all night - Ngáy suốt đêm Ví dụ: He snored all night, keeping everyone awake. (Anh ấy ngáy suốt đêm, khiến mọi người thức trắng.) check Snore heavily - Ngáy nặng Ví dụ: His heavy snoring could be heard from the next room. (Tiếng ngáy nặng của anh ấy có thể nghe thấy từ phòng bên cạnh.) check Snore intermittently - Ngáy không liên tục Ví dụ: She snored intermittently due to her cold. (Cô ấy ngáy không liên tục vì cảm lạnh.)