VIETNAMESE

nước da

Màu da, tông da

word

ENGLISH

Complexion

  
NOUN

/kəmˈplɛkʃən/

Skin tone

Nước da là màu sắc hoặc trạng thái của da.

Ví dụ

1.

Nước da của cô ấy mịn màng và rạng rỡ.

Her complexion is smooth and radiant.

2.

Bảo vệ nước da dưới ánh nắng.

Protect your complexion from the sun.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Complexion nhé! check Skin tone - Màu da Phân biệt: Skin tone thường ám chỉ sắc thái màu của da, như sáng, tối hoặc trung tính. Ví dụ: Her skin tone is naturally olive. (Màu da của cô ấy tự nhiên là màu ô liu.) check Glow - Làn da rạng rỡ Phân biệt: Glow thường nhấn mạnh vẻ sáng khỏe của làn da. Ví dụ: Her skin glows after using the new moisturizer. (Làn da cô ấy rạng rỡ sau khi sử dụng loại kem dưỡng ẩm mới.) check Radiance - Sự sáng rạng Phân biệt: Radiance liên quan đến ánh sáng tự nhiên phát ra từ làn da. Ví dụ: The serum adds radiance to the complexion. (Loại serum này làm tăng sự rạng rỡ cho làn da.)