VIETNAMESE

sau lưng

Phía sau, Lưng

word

ENGLISH

Back

  
NOUN

/bæk/

Back, Rear side

Sau lưng là phía sau cơ thể, đối diện với ngực.

Ví dụ

1.

Anh ấy mang ba lô nặng trên sau lưng.

He carried a heavy backpack on his back.

2.

Đau sau lưng có thể chỉ ra tư thế không đúng.

Pain in the back can indicate poor posture.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) liên quan đến Back nhé! check Turn your back on someone - Quay lưng lại với ai đó Ví dụ: He turned his back on his friends when they needed him. (Anh ấy quay lưng lại với bạn bè khi họ cần anh ấy.) check Stab someone in the back - Đâm sau lưng ai đó (phản bội) Ví dụ: She felt betrayed when her colleague stabbed her in the back. (Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi đồng nghiệp đâm sau lưng cô.) check Have your back - Hỗ trợ, bảo vệ ai đó Ví dụ: Don’t worry, I’ve got your back in this situation. (Đừng lo, tôi sẽ hỗ trợ bạn trong tình huống này.)