VIETNAMESE

ngay thật

chân thật

word

ENGLISH

sincere

  
ADJ

/sɪnˈsɪə/

genuine

Ngay thật là sự chân thành và thẳng thắn trong lời nói và hành động.

Ví dụ

1.

Anh ấy đưa ra lời xin lỗi ngay thật cho lỗi lầm của mình.

He gave a sincere apology for his mistake.

2.

Cô ấy bày tỏ cảm xúc chân thành trong bài phát biểu.

She expressed her genuine feelings in her speech.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sincere nhé! check Honest - Trung thực Phân biệt: Honest tập trung vào việc nói sự thật và không gian dối. Ví dụ: She is always honest in her opinions. (Cô ấy luôn ngay thật trong các ý kiến của mình.) check Genuine - Chân thành, không giả dối Phân biệt: Genuine ám chỉ tính chất chân thật từ sâu bên trong. Ví dụ: His genuine apology was well-received. (Lời xin lỗi chân thành của anh ấy được đón nhận.) check Authentic - Chân thực Phân biệt: Authentic thường nói về sự chân thật, không giả tạo, đặc biệt trong hành động. Ví dụ: Her authentic behavior made everyone trust her. (Hành vi ngay thật của cô ấy khiến mọi người tin tưởng.)