VIETNAMESE
trích lục khai sinh
bản sao giấy khai sinh
ENGLISH
birth certificate extract
/bɜːθ səˈtɪfɪkət ˈɛkstrækt/
certified copy
“Trích lục khai sinh” là bản sao chính thức nội dung đăng ký khai sinh từ sổ hộ tịch.
Ví dụ
1.
Vui lòng nộp trích lục khai sinh.
Please submit a birth certificate extract.
2.
Trường yêu cầu trích lục khai sinh khi nhập học.
A birth certificate extract is required for school enrollment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của extract (trong "birth certificate extract") nhé!
Copy – Bản sao
Phân biệt:
Copy là cách gọi phổ thông, đồng nghĩa với extract khi đề cập đến trích lục giấy tờ chính thức như giấy đăng ký kết hôn.
Ví dụ:
Please submit a copy of your marriage certificate.
(Vui lòng nộp bản sao giấy kết hôn của bạn.)
Transcript – Bản ghi (trích nội dung)
Phân biệt:
Transcript thường dùng trong học thuật nhưng cũng có thể thay extract khi nói đến văn bản trích nội dung từ tài liệu gốc.
Ví dụ:
The court requested a transcript of the certificate.
(Tòa án yêu cầu bản ghi nội dung giấy chứng nhận.)
Excerpt – Trích đoạn
Phân biệt:
Excerpt là phần trích ra từ tài liệu lớn hơn, gần nghĩa extract trong bối cảnh hành chính hoặc pháp lý.
Ví dụ:
She provided an excerpt of the marriage record.
(Cô ấy đã nộp một đoạn trích của hồ sơ kết hôn.)
Official extract – Trích lục chính thức
Phân biệt:
Official extract là thuật ngữ chính xác và đồng nghĩa với extract trong văn bản pháp lý, hộ tịch, hành chính.
Ví dụ:
The embassy requires an official extract of the certificate.
(Lãnh sự quán yêu cầu trích lục chính thức của giấy chứng nhận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết