VIETNAMESE
làm nhẵn
ENGLISH
flatten
/ˈflæt.ən/
Làm nhẵn là động từ, có nghĩa là làm cho một bề mặt trở nên trơn tru, không có vết sần sùi, gồ ghề.
Ví dụ
1.
Các công nhân xây dựng sử dụng máy móc nặng để làm nhẵn mặt đất không đồng đều trước khi xây dựng nền.
The construction workers used heavy machinery to flatten the uneven ground before building the foundation.
2.
Cô ấy quyết định làm nhẵn bột với cây cuộn để tạo ra bề mặt mịn cho lớp vỏ bánh.
She decided to flatten the dough with a rolling pin to create a smooth surface for the pie crust.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pucker (làm nhăn) nhé!
Wrinkle - Làm nhăn
Phân biệt:
Wrinkle mô tả nếp nhăn do cử động hoặc tác động – đồng nghĩa trực tiếp với pucker trong ngữ cảnh da, vải hoặc mặt.
Ví dụ:
He wrinkled his forehead in confusion.
(Anh ấy nhăn trán khi thấy khó hiểu.)
Crease - Làm nhàu
Phân biệt:
Crease thường dùng với vải vóc hoặc giấy – gần nghĩa với pucker trong mô tả vật thể bị gập, nhăn.
Ví dụ:
The shirt was creased from sitting too long.
(Chiếc áo bị nhàu vì ngồi quá lâu.)
Crinkle - Nhăn lại (nhẹ)
Phân biệt:
Crinkle là dạng nhẹ và có thể mang ý dễ thương – tương đương với pucker khi nói về biểu cảm, ánh nhìn, v.v.
Ví dụ:
Her eyes crinkled when she smiled.
(Đôi mắt cô ấy nhăn lại khi cô cười.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết