VIETNAMESE
thương thầm
yêu thầm
ENGLISH
to have a crush on someone
/tʊ hæv ə ˈkrʌʃ ɒn ˈsʌm.wʌn/
unexpressed love, secret love
Thương thầm là tình cảm yêu thương, mến mộ dành cho một người nào đó nhưng không dám thổ lộ, bày tỏ.
Ví dụ
1.
Thông thường, mọi người thương thầm một ai đó và họ không biết phải giải quyết vấn đề đó như thế nào.
Oftentimes, people have a crush on someone, and they're not sure how to handle it.
2.
Trừ khi tôi đang hẹn hò với người mà tôi thương thầm, nếu không thì đó chỉ là một việc khác mà tôi bắt buộc phải làm.
Unless I'm dating someone I have a crush on, it just feels like another thing I'm obligated to do.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ crush khi nói hoặc viết nhé!
Admit your crush - Thổ lộ tình cảm
Ví dụ:
She finally admitted her crush to him.
(Cô ấy cuối cùng đã thổ lộ tình cảm với anh ta.)
Secret crush - Tình cảm thầm kín
Ví dụ:
He had a secret crush on his best friend for years.
(Anh ấy đã thầm yêu người bạn thân của mình nhiều năm.)
Develop a crush - Bắt đầu cảm mến
Ví dụ:
She developed a crush on her new classmate.
(Cô ấy bắt đầu cảm mến bạn học mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết