VIETNAMESE
phun khử khuẩn
ENGLISH
Disinfect
/ˌdɪsɪnˈfɛkt/
Phun khử khuẩn là hành động sử dụng dung dịch để tiêu diệt vi khuẩn hoặc vi trùng trên bề mặt.
Ví dụ
1.
Nhóm đã phun khử khuẩn khu vực một cách kỹ lưỡng.
The team disinfected the area thoroughly.
2.
Họ khử trùng nơi làm việc sau buổi họp.
They sanitized the workspace after the meeting.
Ghi chú
Từ disinfect là thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế và vệ sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan nhé!
Disinfect surfaces – Khử khuẩn bề mặt
Ví dụ:
It is important to disinfect surfaces regularly to prevent infections.
(Điều quan trọng là khử khuẩn bề mặt thường xuyên để ngăn ngừa lây nhiễm.)
Disinfectant spray – Bình xịt khử khuẩn
Ví dụ:
The hospital uses disinfectant sprays to maintain hygiene.
(Bệnh viện sử dụng bình xịt khử khuẩn để duy trì vệ sinh.)
Disinfect wounds – Khử trùng vết thương
Ví dụ:
The nurse disinfected the wound before applying a bandage.
(Y tá đã khử trùng vết thương trước khi băng bó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết