VIETNAMESE
răng miệng
Khoang miệng, Miệng
ENGLISH
Oral cavity
/ˈɔrəl ˈkævəti/
Oral cavity, Mouth cavity
Răng miệng là hệ thống các cơ quan trong miệng liên quan đến răng.
Ví dụ
1.
Răng miệng bao gồm răng và lưỡi.
The oral cavity includes teeth and tongue.
2.
Vệ sinh đúng cách ngăn ngừa vấn đề răng miệng.
Proper hygiene prevents oral cavity issues.
Ghi chú
Từ Oral cavity thuộc lĩnh vực y học, mô tả toàn bộ khoang miệng và các cấu trúc bên trong. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Tongue - Lưỡi
Ví dụ:
The tongue plays a key role in the oral cavity.
(Lưỡi đóng vai trò quan trọng trong khoang miệng.)
Salivary glands - Tuyến nước bọt
Ví dụ:
Salivary glands in the oral cavity produce saliva.
(Tuyến nước bọt trong khoang miệng tiết nước bọt.)
Palate - Khẩu cái
Ví dụ:
The palate forms the roof of the oral cavity.
(Khẩu cái tạo thành vòm miệng của khoang miệng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết