VIETNAMESE

trích quỹ

rút từ quỹ

word

ENGLISH

withdraw from fund

  
VERB

/wɪðˈdrɔː frəm fʌnd/

disburse

“Trích quỹ” là lấy tiền từ quỹ để chi tiêu cho hoạt động cụ thể.

Ví dụ

1.

Ban giám đốc duyệt trích quỹ.

The board approved to withdraw from the fund.

2.

Không được trích quỹ khi không có lý do chính đáng.

We must not withdraw from the fund without reason.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của withdraw from fund nhé! check Take out money - Lấy tiền ra Phân biệt: Take out money là cách diễn đạt thông dụng chỉ hành động rút tiền, tương tự withdraw from fund nhưng không trang trọng. Ví dụ: He took out money from the emergency fund. (Anh ấy rút tiền từ quỹ khẩn cấp.) check Transfer from fund - Chuyển từ quỹ Phân biệt: Transfer from fund là hành động di chuyển tiền từ quỹ này sang quỹ khác, gần với withdraw from fund nhưng mang nghĩa điều phối nội bộ. Ví dụ: The money was transferred from the fund to cover costs. (Tiền được chuyển từ quỹ để chi trả chi phí.) check Deduct from fund - Trừ vào quỹ Phân biệt: Deduct from fund nhấn mạnh đến hành động ghi nhận chi phí hoặc khoản chi tiêu vào quỹ, gần nghĩa với withdraw nhưng thiên về tài chính/kế toán. Ví dụ: Maintenance expenses were deducted from the fund. (Chi phí bảo trì được trừ vào quỹ.) check Disburse - Giải ngân Phân biệt: Disburse dùng trong bối cảnh tài chính hoặc ngân hàng, chỉ hành động chi tiền từ quỹ cho mục đích đã định, mang nghĩa trang trọng hơn withdraw. Ví dụ: The bank disbursed funds for the project. (Ngân hàng đã giải ngân vốn cho dự án.)