VIETNAMESE

biểu thị

thể hiện

word

ENGLISH

express

  
VERB

/ɪkˈsprɛs/

indicate

“Biểu thị” là hành động thể hiện ý kiến, cảm xúc, thông tin ra bên ngoài bằng hành vi, ngôn ngữ hoặc ký hiệu.

Ví dụ

1.

Anh ta biểu thị sự phản đối rất rõ ràng.

He expressed his disagreement clearly.

2.

Biểu đồ biểu thị xu hướng dữ liệu.

The graph expresses the data trends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của express nhé! check State – Phát biểu Phân biệt: State là cách diễn đạt trang trọng, tương đương express trong văn bản hành chính hoặc phát ngôn chính thức. Ví dụ: He stated his position clearly during the meeting. (Anh ấy đã phát biểu rõ quan điểm trong cuộc họp.) check Declare – Tuyên bố Phân biệt: Declare mang sắc thái mạnh hơn express, thường dùng trong chính trị, pháp lý hoặc tài chính. Ví dụ: She declared her intention to run for office. (Cô ấy tuyên bố ý định tranh cử.) check Articulate – Trình bày rõ ràng Phân biệt: Articulate là hành động thể hiện suy nghĩ một cách rõ ràng, gần nghĩa express trong ngữ cảnh học thuật hoặc đàm phán. Ví dụ: The spokesperson articulated the company’s vision. (Người phát ngôn đã trình bày rõ tầm nhìn của công ty.) check Convey – Truyền đạt Phân biệt: Convey dùng để thay thế express khi muốn nói đến việc truyền đạt cảm xúc, thông điệp. Ví dụ: The letter conveyed deep sympathy. (Lá thư truyền đạt sự cảm thông sâu sắc.)