VIETNAMESE
Lòng
phần trong
ENGLISH
Inside
/ˈɪnsaɪd/
interior
"Lòng" là phần bên trong của một vật hoặc cảm xúc trong tâm hồn.
Ví dụ
1.
Bên trong hộp trống rỗng.
The box was empty inside.
2.
Cô ấy cảm nhận sự ấm áp trong lòng mình.
She felt warmth in her heart's inside.
Ghi chú
Từ Inside thuộc lĩnh vực ngôn ngữ miêu tả và giải phẫu học, mô tả bên trong một vật hoặc cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Interior - Bên trong
Ví dụ:
The interior of the house was beautifully decorated.
(Bên trong ngôi nhà được trang trí rất đẹp.)
Core - Lõi, bên trong cốt lõi
Ví dụ:
The core of the Earth is composed of molten rock.
(Lõi Trái Đất được cấu tạo từ đá nóng chảy.)
Lining - Lớp lót bên trong
Ví dụ:
The stomach lining protects it from digestive acids.
(Lớp lót dạ dày bảo vệ nó khỏi axit tiêu hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết