VIETNAMESE

biên bản giao nhận chứng từ

biên bản bàn giao giấy tờ

word

ENGLISH

document transfer record

  
NOUN

/ˈdɒkjʊmənt ˈtrænsfə ˈrɛkɔːd/

paperwork handover form

“Biên bản giao nhận chứng từ” là tài liệu xác nhận việc chuyển và nhận các loại chứng từ tài chính, pháp lý hoặc nội bộ.

Ví dụ

1.

Vui lòng lưu trữ biên bản giao nhận chứng từ.

Please archive the document transfer record.

2.

Kế toán đã ký biên bản giao nhận chứng từ.

The accountant signed the document transfer record.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé! check Keep a record – lưu giữ hồ sơ Ví dụ: The company keeps a record of all transactions for auditing. (Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán) check Update a record – cập nhật hồ sơ Ví dụ: She needs to update a record with the latest project details. (Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án) check Review a record – xem xét hồ sơ Ví dụ: The manager will review a record before finalizing the handover. (Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao) check Maintain a record – duy trì hồ sơ Ví dụ: Schools must maintain a record of student attendance. (Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)