VIETNAMESE

đường lối quân sự

tư tưởng quân sự

word

ENGLISH

military line

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri laɪn/

defense doctrine

“Đường lối quân sự” là chiến lược, nguyên tắc và phương pháp tổ chức lực lượng vũ trang của một quốc gia hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Đường lối quân sự phải phù hợp với nhu cầu quốc gia.

The military line must match the country’s needs.

2.

Họ điều chỉnh đường lối quân sự trong thời chiến.

They revised the military line during wartime.

Ghi chú

Từ Military line là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sựquốc phòng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Defense doctrine – Học thuyết quốc phòng Ví dụ: The military line is built upon the country’s defense doctrine. (Đường lối quân sự được xây dựng dựa trên học thuyết quốc phòng của quốc gia.) check Force organization – Tổ chức lực lượng Ví dụ: One of the priorities of the military line is the organization of armed forces. (Một ưu tiên trong đường lối quân sự là tổ chức lực lượng vũ trang.) check Operational principle – Nguyên tắc tác chiến Ví dụ: The military line outlines clear operational principles for national defense. (Đường lối quân sự đưa ra các nguyên tắc tác chiến rõ ràng cho phòng thủ quốc gia.) check Security strategy – Chiến lược an ninh Ví dụ: The military line plays a central role in the country’s security strategy. (Đường lối quân sự đóng vai trò trung tâm trong chiến lược an ninh quốc gia.)