VIETNAMESE

phản xạ giao tiếp

Phản ứng giao tiếp

word

ENGLISH

Communication reflex

  
NOUN

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈriːˌflɛks/

Conversational skill

Phản xạ giao tiếp là khả năng đáp ứng nhanh và chính xác trong quá trình giao tiếp.

Ví dụ

1.

Cô ấy có phản xạ giao tiếp nhanh nhạy.

She has a quick communication reflex.

2.

Phản xạ giao tiếp tốt cải thiện tương tác.

Good communication reflexes improve interactions.

Ghi chú

Phản xạ giao tiếp là thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ khả năng phản ứng nhanh và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thuật ngữ liên quan đến Communication reflex nhé! check Interpersonal reflex - Phản xạ giao tiếp giữa cá nhân Ví dụ: Interpersonal reflexes are crucial in resolving conflicts. (Phản xạ giao tiếp giữa các cá nhân rất quan trọng trong việc giải quyết xung đột.) check Adaptive communication - Giao tiếp thích nghi Ví dụ: Adaptive communication reflexes help in multicultural settings. (Phản xạ giao tiếp thích nghi giúp ích trong các môi trường đa văn hóa.) check Conversational response - Phản ứng hội thoại Ví dụ: A quick conversational response ensures smoother interactions. (Phản ứng hội thoại nhanh đảm bảo tương tác trôi chảy hơn.)