VIETNAMESE

bản tường thuật

bản thuật lại

word

ENGLISH

report narrative

  
NOUN

/rɪˈpɔːt ˈnærətɪv/

detailed account

“Bản tường thuật” là văn bản thuật lại diễn biến của một sự kiện theo thứ tự thời gian.

Ví dụ

1.

Phóng viên viết bản tường thuật chi tiết.

The journalist wrote a detailed report narrative.

2.

Bản tường thuật bao quát toàn bộ sự kiện.

The report narrative covered the entire incident.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ report narrative khi nói hoặc viết nhé! check Draft a report narrative – soạn thảo bản tường thuật Ví dụ: The investigator was asked to draft a report narrative detailing the events. (Điều tra viên được yêu cầu soạn thảo bản tường thuật nêu chi tiết các sự kiện) check Review a report narrative – xem xét bản tường thuật Ví dụ: The supervisor will review a report narrative for accuracy. (Người giám sát sẽ xem xét bản tường thuật để đảm bảo tính chính xác) check Submit a report narrative – nộp bản tường thuật Ví dụ: She submitted a report narrative to the committee for evaluation. (Cô ấy nộp bản tường thuật cho ủy ban để đánh giá) check Finalize a report narrative – hoàn thiện bản tường thuật Ví dụ: They finalized a report narrative after incorporating feedback. (Họ hoàn thiện bản tường thuật sau khi tiếp nhận phản hồi)