VIETNAMESE

mép phải

Cạnh phải, Mép phải

word

ENGLISH

Right edge

  
NOUN

/raɪt ɛdʒ/

Right margin, Outer edge

"Mép phải" là cạnh bên phải của một vật thể hoặc bề mặt.

Ví dụ

1.

Tờ giấy bị rách ở mép phải.

The paper has a tear on the right edge.

2.

Mép phải của bàn bị mẻ.

The right edge of the table is chipped.

Ghi chú

Từ Edge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Edge nhé! check Nghĩa 1: Lợi thế hoặc ưu thế hơn người khác Ví dụ: Her experience gave her an edge in the competition, and that edge helped her win. (Kinh nghiệm giúp cô ấy có lợi thế trong cuộc thi, và chính lợi thế đó đã giúp cô giành chiến thắng) check Nghĩa 2: Sự sắc bén, gay gắt trong lời nói hoặc hành vi Ví dụ: There was an edge to his voice when he spoke, and the sarcastic edge made everyone uneasy. (Giọng nói của anh ấy có phần gay gắt, và sự châm biếm trong đó khiến mọi người cảm thấy khó chịu) check Nghĩa 3: Bờ vực, ranh giới nguy hiểm hoặc giới hạn Ví dụ: He stood on the edge of a breakdown, and only support from friends pulled him back from the edge. (Anh ấy đứng trên bờ vực của sự sụp đổ, và chỉ có sự giúp đỡ từ bạn bè mới kéo anh khỏi ranh giới đó)