VIETNAMESE

tước quyền

tước bỏ quyền

word

ENGLISH

revoke rights

  
VERB

/rɪˈvəʊk raɪts/

strip of rights

“Tước quyền” là hình phạt hoặc biện pháp hành chính nhằm loại bỏ quyền hạn, quyền lợi nào đó của cá nhân.

Ví dụ

1.

Anh ta bị tước quyền chính trị.

He was revoked of political rights.

2.

Tòa có thể tước quyền theo luật định.

The court can revoke rights under certain laws.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của revoke rights nhé! check Withdraw rights – Thu hồi quyền Phân biệt: Withdraw rights tương đương revoke rights, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính. Ví dụ: The government withdrew voting rights from certain individuals. (Chính phủ đã thu hồi quyền bầu cử từ một số cá nhân.) check Rescind rights – Hủy bỏ quyền Phân biệt: Rescind rights là cách diễn đạt trang trọng hơn, thường dùng trong các tài liệu pháp lý. Ví dụ: The court rescinded the parental rights of the accused. (Tòa án đã hủy bỏ quyền làm cha mẹ của bị cáo.) check Annul rights – Hủy hiệu lực quyền Phân biệt: Annul rights mang tính pháp lý cao, thường dùng với các quyền được cấp bởi văn bản pháp luật hoặc hợp đồng. Ví dụ: The agreement was annulled and all rights revoked. (Thỏa thuận bị hủy và tất cả các quyền bị thu hồi.) check Suspend rights – Tạm dừng quyền Phân biệt: Suspend rights khác với revoke rights ở chỗ là tạm thời, nhưng trong nhiều trường hợp vẫn được dùng thay thế tùy ngữ cảnh. Ví dụ: The university suspended his rights to access services. (Trường đã tạm dừng quyền sử dụng dịch vụ của anh ấy.)