VIETNAMESE
làm thịt
ENGLISH
butcher
/ˈbʊʧər/
slaughter
Làm thịt là hành động giết mổ động vật để lấy thịt, thường để làm lương thực.
Ví dụ
1.
Người đầu bếp biết cách xẻ thịt một cách chính xác để tận dụng được thịt trong các món ăn khác nhau.
The chef knew how to butcher the meat precisely to maximize its use in various culinary dishes.
2.
Trong quá trình huấn luyện sinh tồn, học cách giết mổ động vật là một kỹ năng quan trọng để có được thức ăn trong tự nhiên.
In survival training, learning how to butcher an animal is a crucial skill for obtaining food in the wild.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ butcher khi nói hoặc viết nhé!
Butcher livestock - Giết mổ gia súc
Ví dụ:
The farmers butchered the livestock for the village feast.
(Những người nông dân giết mổ gia súc để chuẩn bị bữa tiệc cho làng.)
Butcher [a job/project] (nghĩa bóng) - Làm hỏng một công việc/dự án
Ví dụ:
He butchered the presentation by forgetting key points.
(Anh ấy làm hỏng bài thuyết trình bằng cách quên các điểm chính.)
Work as a butcher in a market - Làm nghề đồ tể tại chợ
Ví dụ:
She worked as a butcher in the local market for years.
(Cô ấy làm nghề đồ tể tại chợ địa phương trong nhiều năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết