VIETNAMESE

làm ai vô cùng bất ngờ

word

ENGLISH

surprise someone

  
PHRASE

/sɚˈpraɪz ˈsʌm.wʌn/

Làm ai vô cùng bất ngờ là làm một việc gì đó không báo trước, ngoài dự định của ai đó, khiến họ cảm thấy ngạc nhiên tốt độ.

Ví dụ

1.

Cô ấy làm anh vô cùng bất ngờ với một bữa tiệc sinh nhật mà anh không hề ngờ tới.

She surprised him with a birthday party he never expected.

2.

Giáo viên đã làm học sinh vô cùng bất ngờ khi hủy kỳ thi vào phút cuối.

The teacher surprised the students by canceling the exam at the last minute.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ surprise khi nói hoặc viết nhé! check Surprise someone with something - Làm ai bất ngờ bằng điều gì Ví dụ: They surprised her with a birthday cake. (Họ làm cô ấy bất ngờ bằng một chiếc bánh sinh nhật.) check Surprise deeply - Làm ai cực kỳ bất ngờ Ví dụ: The sudden change in plans surprised everyone deeply. (Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch khiến mọi người vô cùng bất ngờ.) check Surprise positively/negatively - Làm ai bất ngờ một cách tích cực/tiêu cực Ví dụ: Her generosity surprised me positively. (Sự hào phóng của cô ấy làm tôi bất ngờ một cách tích cực.)