VIETNAMESE

mù công nghệ

word

ENGLISH

technologically illiterate

  
PHRASE

/ˌtɛknəˈlɒdʒɪkli ɪˈlɪtərət/

digitally illiterate

Mù công nghệ là thiếu hụt kỹ năng sử dụng công nghệ hoặc không có khả năng sử dụng các thiết bị công nghệ một cách hiệu quả.

Ví dụ

1.

Ông bà tôi bị mù công nghệ.

My grandparents are technologically illiterate.

2.

Nhiều người cao tuổi bị mù công nghệ.

Many elderly people are technologically illiterate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của technologically illiterate nhé! check Non-tech-savvy - Không rành về công nghệ Phân biệt: Non-tech-savvy mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, dùng để chỉ người không quen thuộc nhưng không hoàn toàn thiếu kiến thức công nghệ. Ví dụ: He’s non-tech-savvy and struggles with using new apps. (Anh ấy không rành về công nghệ và gặp khó khăn khi sử dụng các ứng dụng mới.) check Digitally challenged - Thách thức về công nghệ số Phân biệt: Digitally challenged mang tính lịch sự hơn, thường dùng trong bối cảnh hài hước hoặc đồng cảm. Ví dụ: She’s digitally challenged, so her kids help her set up the Wi-Fi. (Cô ấy gặp khó khăn với công nghệ số, vì vậy các con giúp cô thiết lập Wi-Fi.)