VIETNAMESE
ngậm tăm
ENGLISH
stay speechless
/steɪ ˈspiːtʃləs/
không nói nên lời
Ngậm tăm là trạng thái im lặng hoàn toàn, không nói lời nào.
Ví dụ
1.
Tôi sốc đến nỗi ngậm tăm.
I was so shocked that I stayed speechless.
2.
Tin tức khiến cô ấy ngậm tăm.
The news left her speechless.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại (word forms) của từ speech nhé!
Speechify - Diễn thuyết, phát biểu
Ví dụ:
He often speechifies about the importance of social justice.
(Anh ấy thường phát biểu về tầm quan trọng của công bằng xã hội.)
Speechless (adj.) - Không thể nói gì, câm nín
Ví dụ:
I was left speechless by the news of her sudden departure.
(Tôi không thể nói gì khi nghe tin cô ấy đột ngột rời đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết