VIETNAMESE

được Hành Chính thừa nhận

được công nhận chính thức

word

ENGLISH

be administratively recognized

  
VERB

/bi ədˌmɪnɪˈstreɪtɪvli ˈrɛkəɡnaɪzd/

be officially acknowledged

“Được Hành Chính thừa nhận” là được cơ quan hành chính chính thức công nhận về tư cách, tình trạng pháp lý.

Ví dụ

1.

Tình trạng của anh được Hành Chính thừa nhận.

His status was administratively recognized.

2.

Làng đó được Hành Chính thừa nhận năm 2020.

The village was administratively recognized in 2020.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be recognized nhé! check Be acknowledged – Được công nhận Phân biệt: Be acknowledged là cách diễn đạt phổ biến, tương đương be recognized trong ngữ cảnh hành chính, xã hội hoặc học thuật. Ví dụ: The diploma must be acknowledged by the ministry. (Bằng cấp phải được bộ công nhận.) check Be validated – Được xác thực Phân biệt: Be validated nhấn mạnh đến việc được kiểm chứng và chấp nhận, gần nghĩa với be recognized trong quy trình chính thức. Ví dụ: The results must be validated by the panel before publication. (Kết quả phải được xác thực bởi hội đồng trước khi công bố.) check Be accepted – Được chấp thuận Phân biệt: Be accepted dùng rộng rãi và đồng nghĩa với be recognized, nhất là trong xét duyệt hành chính và văn bằng. Ví dụ: Only licensed degrees will be accepted for application. (Chỉ các văn bằng được cấp phép mới được chấp thuận trong hồ sơ.) check Be certified – Được chứng nhận Phân biệt: Be certified mang nghĩa được công nhận thông qua một chứng chỉ chính thức, gần nghĩa với be recognized trong kiểm định, giáo dục hoặc hành nghề. Ví dụ: The qualification must be certified by a competent authority. (Bằng cấp phải được cơ quan có thẩm quyền chứng nhận.)