VIETNAMESE
được quyền
có quyền
ENGLISH
be entitled
/bi ɪnˈtaɪtld/
be authorized
“Được quyền” là được phép hợp pháp làm gì đó, có quyền lợi theo quy định pháp luật.
Ví dụ
1.
Công dân được quyền bầu cử.
Citizens are entitled to vote.
2.
Người lao động được quyền nghỉ phép hàng năm.
Employees are entitled to annual leave.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ be entitled khi nói hoặc viết nhé!
Be entitled to sth – được quyền có cái gì
Ví dụ:
You are entitled to a refund if the product is defective.
(Bạn được quyền hoàn tiền nếu sản phẩm bị lỗi)
Be entitled to do sth – được quyền làm gì
Ví dụ:
Employees are entitled to take paid leave every year.
(Nhân viên được quyền nghỉ phép có lương mỗi năm)
Feel/be legally entitled – cảm thấy / được quyền hợp pháp
Ví dụ:
He felt entitled to compensation after the accident.
(Anh ấy cảm thấy mình có quyền được bồi thường sau vụ tai nạn)
Entitled benefits/rights – quyền lợi được cấp
Ví dụ:
She received all entitled benefits under the contract.
(Cô ấy đã nhận đủ các quyền lợi được cấp theo hợp đồng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết